Jump to content

User:Retval~enwiki/List of Chu Nom

From Wikipedia, the free encyclopedia

List of Chu Nom characters

[edit]

This page lists Chu Nom characters ordered by concept. Many of these characters (e.g. 𠄩, hai) are defined in Unicode Extension b.

Numbers

[edit]

  • 沒 một (one)
  • 𠄩 hai (two)
  • 𠀧 ba (three)
  • 𦊚 bốn (four)
  • 𠄼 năm (five)
  • 𦒹 sáu (six)
  • 𦉱 bảy (seven)
  • 𠔭 tám (eight)
  • 𠃩 chín (nine)
  • 𨑮 mười (ten)

Persons

[edit]

  • 𠊛 người (human, person)
  • 𡥵 con (child)
  • 英 anh (elder brother)
  • 姉 chị (elder sister)
  • 翁 ông (man; grandfather)
  • 婆 bà (woman; grandmother)
  • 叛 bạn (friend)

Nature

[edit]

  • 𡶀 núi (mountain, hill)
  • 坦 đất (earth; soil)
  • 核 cây (tree; plant)
  • 葻 bông (flower)
  • 渃 nước (water)
  • 𡗶 trời (sky)
  • 𥒥 đá (stone)

Time

[edit]

  • 㝵 ngày (day)
  • 𣎃 tháng (month)
  • 𢆥 năm (year)
  • 𣇞 giờ (time; hour)
  • morpheme thì (time)